Tóm tắt: Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luật hóa đối chứng trong tố tụng dân sự nhằm tăng tính minh bạch, công bằng và hiệu quả xét xử. Đối chứng là quá trình thiết yếu để kiểm tra, xác minh tính chính xác và hợp pháp của chứng cứ. Tuy nhiên, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 chưa quy định rõ ràng về quá trình này, dẫn đến bất cập trong thực tiễn xét xử về xác định chứng cứ. Các tác giả dẫn chứng kinh nghiệm pháp luật Anh và đề xuất bổ sung quy định đối chứng vào pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam, kèm cơ chế thực thi hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng xét xử và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
Từ khóa: Đối chứng, luật hóa, tố tụng dân sự, tiếp cận pháp lý
Abstract: This article emphasizes the importance of codifying evidence confrontation in civil procedure as a means to enhance transparency, fairness, and adjudicative efficiency. Evidence confrontation is a crucial procedural mechanism to examine and verify the accuracy and admissibility of evidence. However, the 2015 Civil Procedure Code of Vietnam lacks explicit provisions governing this process, resulting in practical inconsistencies in the assessment of evidence. Drawing on the legal experience of the United Kingdom, the authors propose the incorporation of clear rules on evidence confrontation into Vietnamese civil procedural law, along with an effective enforcement mechanism. Such reform aims to improve the quality of adjudication and better safeguard the legitimate rights and interests of the parties involved.
Keywords: Evidence confrontation, Codification, Civil procedure, Legal approach.
1. Giới thiệu
Pháp luật tố tụng dân sự dành cho đương sự quyền lựa chọn phương án hành động có lợi đưa ra chứng cứ chứng minh cho yêu cầu của mình hoặc phản đối yêu cầu của người khác hoặc phương án hành động bất lợi cho mình, không cung cấp chứng cứ chứng minh cho yêu cầu của mình thì họ phải gánh chịu hậu quả tương ứng với phương án đương sự tự định đoạt, tự lựa chọn[1]. Thế nhưng, pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia tố tụng. Một trong những vấn đề có thể thấy là việc thiếu vắng các quy định cụ thể và rõ ràng về đối chứng – một quá trình quan trọng nhằm xác minh tính khách quan, liên quan và hợp pháp của chứng cứ. Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (được viết tắt là BLTTDS) chưa quy định rõ ràng đối chứng như một quá trình cụ thể trong tố tụng, dẫn đến những hạn chế trong quá trình xét xử, đặc biệt là khi các bên cần tranh luận, đối chiếu và đánh giá chứng cứ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của việc giải quyết tranh chấp mà còn ảnh hưởng đến tính minh bạch và công bằng trong hoạt động xét xử. Tại Việt Nam, một số công trình đã đề cập đến tranh tụng và quyền chứng
minh, tuy nhiên việc tập trung làm rõ khái niệm, vai trò và quy trình “đối chứng” dưới góc độ một hoạt động tố tụng độc lập còn rất hạn chế. Nguyễn Thị Thúy Hằng (2023) và Nguyễn Thị Thu Hà (2022) phân tích việc bảo đảm quyền chứng minh và cung cấp chứng cứ của đương sự, nhưng chưa cụ thể hóa quy trình đối chứng. Trần Anh Tuấn (2017) và Nguyễn Thị Hoài Phương (2016) đề cập tranh tụng như một nguyên tắc, song không có phân tích chuyên biệt về “đối chứng”.
Trong khi đó, ở Anh, các luật gia như John Henry Wigmore, Frances Wellman, và Wendie E. Schneider đã dành nhiều công trình để phân tích đối chất (cross-examination) và các quy trình bảo đảm tính trung thực, minh bạch trong xét xử. John Henry Wigmore đánh giá đối chất là công cụ vĩ đại nhất để truy tìm sự thật; Frances Wellman mô tả nghệ thuật hỏi cung phản biện nhân chứng; Schneider tập trung vào cơ chế tạo lập sự thật tại tòa án Anh thời kỳ Victoria.
Như vậy, chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam kết nối và so sánh cụ thể giữa đối chứng trong tố tụng dân sự Việt Nam và hệ thống Anh một cách hệ thống như trong bài viết này. Câu hỏi đặt ra là: Việt Nam có thể luật hóa đối chứng như một quy trình độc lập trong tố tụng dân sự như ở Anh hay không? Trên cơ sở đó, bài viết xác lập tính mới và đóng góp ở ba điểm: (i) xây dựng khái niệm “đối chứng” trong tố tụng dân sự; (ii) làm rõ vai trò của đối chứng như một quá trình độc lập trong tố tụng dân sự; (iii) đề xuất định hình quy trình và quy phạm cụ thể hóa đối chứng trong Bộ luật Tố tụng dân sự Việt Nam, có tham khảo từ mô hình pháp luật Anh.
Trong bối cảnh đó, việc phân tích khái niệm và thực trang quy định pháp luật liên quan đối chứng trong tố tụng dân sự là vô cùng cần thiết. Phân tích này không chỉ góp phần làm sáng tỏ khái niệm đối chứng mà còn giúp nhận diện những thiếu sót trong quy định hiện hành, từ đó khuyến nghị các giải pháp hoàn thiện. Đặc biệt, đề xuất đưa quy định đối chứng vào Bộ luật Tố tụng dân sự Việt Nam như các quá trình khác trong tố tụng sẽ giúp tăng cường cơ sở pháp lý và nâng cao tính hiệu quả trong xét xử vụ án dân sự.
Hơn nữa, việc nghiên cứu, so sánh kinh nghiệm pháp luật Anh về đối chứng sẽ cung cấp một cơ sở tham khảo thực sự hữu ích. Hệ thống pháp luật Anh nổi tiếng với việc bảo đảm quyền tranh luận công bằng thông qua các thủ tục tố tụng rõ ràng và chi tiết. Do đó, việc học hỏi kinh nghiệm từ Anh sẽ giúp Việt Nam xây dựng được các quy định pháp lý phù hợp và nâng cao chất lượng xét xử.
2. Khái niệm đối chứng trong tố tụng dân sự
Theo Điều 24 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015: “1. Tòa án có trách nhiệm bảo đảm cho đương sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự thực hiện quyền tranh tụng trong xét xử sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm theo quy định của Bộ luật này. 2. Đương sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự có quyền thu thập, giao nộp tài liệu, chứng cứ kể từ khi Tòa án thụ lý vụ án dân sự và có nghĩa vụ thông báo cho nhau các tài liệu, chứng cứ đã giao nộp; trình bày, đối đáp, phát biểu quan điểm, lập luận về đánh giá chứng cứ và pháp luật áp dụng để bảo vệ yêu cầu, quyền, lợi ích hợp pháp của mình hoặc bác bỏ yêu cầu của người khác theo quy định của Bộ luật này. 3. Trong quá trình xét xử, mọi tài liệu, chứng cứ phải được xem xét đầy đủ, khách quan, toàn diện, công khai, trừ trường hợp không được công khai theo quy định tại khoản 2 Điều 109 của Bộ luật này. Tòa án điều hành việc tranh tụng, hỏi những vấn đề chưa rõ và căn cứ vào kết quả tranh tụng để ra bản án, quyết định”. Bản chất của tranh tụng trong tố tụng dân sự là những quá trình mà các bên đương sự trình bày, trao đổi chứng cứ, căn cứ pháp lý, lập luận pháp lý và đối đáp với nhau, tranh luận trên cơ sở các quy định của pháp luật tố tụng dân sự, nhằm bảo vệ quyền lợi của mình dưới sự giám sát của Tòa án. Thông qua việc tranh luận, các tình tiết của vụ án được làm sáng tỏ, Tòa án nhận thức được sự thật khách quan của vụ án và căn cứ vào kết quả tranh tụng để đưa ra phán quyết[2]. Ngoài ra, tranh tụng sẽ tạo ra sự công bằng giữa các bên và công bằng sẽ được bảo đảm tốt nhất nếu thực hiện đầy đủ yêu cầu của tranh tụng[3]. Ở góc độ chứng cứ, quy định này thể hiện nguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong xét xử, trong đó đối chứng giữ vai trò cốt lõi.
Trước khi đi vào việc xây dựng khái niệm về đối chứng, cần hiểu rõ từng thành tố tạo nên thuật ngữ này. Theo Từ điển tiếng Việt, “đối” là chống lại, chọi lại[4] mang hàm ý thể hiện sự đối lập hoặc phản bác giữa hai phía. Trong khi đó, “chứng” là cái dựa vào để bảo đảm sự việc là có thật[5], thông qua việc chứng minh dựa trên chứng cứ, sự kiện cụ thể. Như vậy, theo nghĩa tiếng Việt thông thường “đối chứng” có thể được hiểu như là quá trình các bên đối lập nhau trong việc đưa ra và đối chiếu các chứng cứ để làm sáng tỏ sự thật trong một vụ việc. Việc làm rõ bản chất của các thành tố này giúp tạo nền tảng cho việc xây dựng và phân tích sâu hơn về khái niệm cũng như vai trò và ý nghĩa của đối chứng trong tố tụng dân sự.
Thêm vào đó, chứng cứ được BLTTDS định nghĩa như sau: Chứng cứ trong vụ việc dân sự là những gì có thật được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp, xuất trình cho Tòa án trong quá trình tố tụng hoặc do Tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục do BLTTDS quy định và được Tòa án sử dụng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp[6].
Theo Từ điển tiếng Việt, đối chứng là đối chất với người làm chứng[7].
Trong tố tụng dân sự (tố tụng dân sự được viết tắt là TTDS), khái niệm “đối chứng” mang ý nghĩa rộng, không chỉ giới hạn ở việc đối chất với người làm chứng mà còn bao gồm quá trình các bên đương sự trình bày, so sánh, phản biện và đánh giá chứng cứ tại phiên tòa. Quá trình này nhằm thuyết phục Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử (gọi tắt là Hội đồng) về tính khách quan, liên quan và hợp pháp của chứng cứ được cung cấp.
Đối chứng là một giai đoạn trọng tâm trong TTDS, trong đó các bên đối chiếu và kiểm tra chứng cứ của nhau, thường được thực hiện dưới sự điều hành của Thẩm phán hoặc Hội đồng. Mục tiêu của quá trình này là làm rõ tính xác thực, độ tin cậy và giá trị pháp lý của các chứng cứ, qua đó tạo cơ sở vững chắc để Thẩm phán hoặc Hội đồng đưa ra bản án, quyết định chính xác.
Trong quá trình đối chứng, mỗi bên không chỉ có trách nhiệm đưa ra chứng cứ của mình mà còn được quyền chất vấn, phản biện và bác bỏ chứng cứ của đối phương. Đây là một phần không thể thiếu trong TTDS, bảo đảm tính khách quan, công bằng và minh bạch, đồng thời giúp Thẩm phán hoặc Hội đồng có cái nhìn toàn diện, khách quan trước khi đưa ra bản án, quyết định cuối cùng.
Từ những phân tích trên, “đối chứng” được định nghĩa như sau: Đối chứng là quá trình các bên đương sự trình bày, hỏi và tranh luận để đánh giá chứng cứ của nhau tại phiên tòa, phiên họp nhằm tìm thấy tính khách quan, liên quan và hợp pháp của chứng cứ, giúp Thẩm phán, Hội đồng đưa ra bản án, quyết định bảo đảm khách quan và chính xác.
Thông qua khái niệm trên, đối chứng được hiểu là quá trình đối chiếu, kiểm tra và xác minh tính chính xác, hợp pháp của chứng cứ giữa các bên trong một vụ việc dân sự. Đây không chỉ là quá trình nhằm thực thiện quyền tố tụng của các bên mà còn là một cơ chế quan trọng để bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự. Quá trình đối chứng đóng vai trò cầu nối, giúp các bên trình bày ý kiến và kiểm tra chứng cứ một cách khách quan, từ đó hỗ trợ tòa án đưa ra quyết định chính xác và công bằng.
Dưới góc độ khoa học pháp lý, đối chứng là quá trình mà các bên tham gia tố tụng thực hiện các hoạt động sau:
Một là, trình bày, hỏi đáp và đối chiếu chứng cứ. Các bên cung cấp chứng cứ mà mình thu thập được, đồng thời đối chiếu với chứng cứ do phía đối lập đưa ra. Điều này nhằm đảm bảo rằng chứng cứ được xem xét toàn diện từ cả hai phía, tránh việc một bên lạm dụng chứng cứ để đạt lợi thế không công bằng.
Hai là, đưa ra các luận điểm phản biện. Trong quá trình đối chứng, các bên có thể nêu các ý kiến, luận cứ để bác bỏ hoặc làm sáng tỏ tính xác thực, tính liên quan hoặc tính hợp pháp của chứng cứ. Quá trình này không chỉ khuyến khích sự minh bạch mà còn thúc đẩy việc xác định sự thật khách quan của vụ việc.
3. Thực trạng quy định pháp luật Việt Nam liên quan về đối chứng
Theo báo cáo của Tòa án nhân dân tối cao, trong năm vừa qua, Tòa án các cấp đã thụ lý 498.632 vụ việc; đã giải quyết, xét xử được 436.372 vụ việc[8]; đạt tỷ lệ 87,51%, cao hơn năm trước 0,47% và vượt 2,51% so với chỉ tiêu Tòa án đề ra (trên 85%). So với năm 2023, số thụ lý tăng 29.804 vụ; giải quyết, xét xử tăng 28.302 vụ. Trong đó, thụ lý theo thủ tục sơ thẩm 474.639 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 413.778 vụ việc; thụ lý theo thủ tục phúc thẩm 23.214 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 21.861 vụ việc; thụ lý theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm 779 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 733 vụ việc. Tỷ lệ các bản án, quyết định bị hủy là 0,6% (do nguyên nhân chủ quan 0,32%); bị sửa là 1,41% (do nguyên nhân chủ quan 0,38%), đáp ứng yêu cầu mà Nghị quyết Quốc hội và Tòa án đề ra (không quá 1,5%)[9].
Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu thực trạng quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành về quyền đối chứng là cần thiết. Đối chứng là một trong những yếu tố cốt lõi của tranh tụng trong tố tụng dân sự. Đối với quy định về nội dung và phương thức tranh tụng tại phiên tòa[10] thì đây là điều mới được quy định tại BLTTDS, quy định này cụ thể hóa quy định của Hiến pháp năm 2013: “Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử được bảo đảm” (khoản 5 Điều 103), nguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong xét xử quy định tại Điều 24 BLTTDS, thể hiện tinh thần tiếp thu có chọn lọc những hạt nhân hợp lý của mô hình tố tụng tranh tụng, phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam, nhằm bảo đảm dân chủ, bình đẳng, công khai, minh bạch[11]. Thông qua quy định đó, cũng đã thể hiện được yếu tố đối chứng trong tố tụng dân sự.
Thứ nhất, trình bày chứng cứ[12].
Các bước trình bày về chứng cứ theo trình tự sau: (i) Trước tiên, nguyên đơn sẽ trình bày chứng cứ để chứng minh tính hợp pháp, hợp lý của việc khởi kiện; (ii) Tiếp theo, bị đơn trình bày chứng cứ để chứng minh tính hợp pháp, hợp lý của yêu cầu phản tố; (iii) Sau cùng, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trình bày chứng cứ để chứng minh tính hợp pháp, hợp lý của yêu cầu độc lập của mình. Trong trường hợp đương sự có người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp thì người này sẽ trình bày trước và đương sự là người bổ sung nếu việc trình bày chưa đầy đủ. Mục đích trình bày chứng cứ là để chứng minh yêu cầu của đương sự là có căn cứ và hợp pháp.
Ngoài ra, tại phiên tòa các đương sự chỉ có thể bổ sung tài liệu, chứng cứ theo quy định tại khoản 4 Điều 96 Bộ BLTTDS: (i) Tòa án đã yêu cầu giao nộp nhưng đương sự không giao nộp được vì có lý do chính đáng thì đương sự phải chứng minh lý do của việc chậm giao nộp tài liệu, chứng cứ đó; (ii) Tòa án không yêu cầu đương sự giao nộp hoặc tài liệu, chứng cứ mà đương sự không thể biết được trong quá trình giải quyết vụ việc theo thủ tục sơ thẩm.
Thứ hai, hỏi đáp về chứng cứ. Đối với bước này được chia ra làm hai nhóm gồm người hỏi và người được hỏi về chứng cứ.
Một là, người hỏi về chứng cứ[13]. Những người hỏi về chứng cứ sẽ theo thứ tự như sau: (i) Nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Trong trường hợp đương sự có người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp thì sẽ hỏi bổ sung sau đương sự đó; (ii) Những người tham gia tố tụng khác; (iii) Chủ tọa phiên tòa, Hội thẩm nhân dân; (iv) Kiểm sát viên tham gia phiên tòa.
Hai là, người được hỏi về chứng cứ theo quy định của BLTTDS như sau:
(i) Hỏi nguyên đơn[14], tiếp theo là hỏi bị đơn[15] và hỏi người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan[16]. Quy định yêu cầu hỏi riêng từng đương sự nhằm đảm bảo việc thu thập thông tin và chứng cứ từ mỗi đương sự được thực hiện một cách độc lập. Điều này tránh việc các đương sự có thể tác động lẫn nhau trong việc trình bày chứng cứ, đồng thời đảm bảo tính trung thực và khách quan của từng lời khai. Việc chỉ tập trung hỏi đương sự về các chứng cứ mà họ trình bày chưa rõ, hoặc có mâu thuẫn giữa các đương sự với nhau là nhằm làm rõ tính xác thực và logic của chứng cứ. Điều này cũng giúp thẩm phán hoặc hội đồng xét xử xác định các điểm yếu hoặc thiếu sót trong hệ thống chứng cứ của đương sự, từ đó hỗ trợ việc đánh giá toàn diện vụ việc. Quy định cho phép đương sự tự trả lời hoặc để người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trả lời trước khi đương sự bổ sung thêm ý kiến thể hiện sự linh hoạt trong việc cung cấp chứng cứ. Điều này tạo điều kiện cho đương sự, đặc biệt trong trường hợp chứng cứ mang tính kỹ thuật hoặc pháp lý phức tạp, được hỗ trợ trình bày một cách đầy đủ và chính xác.
(ii) Hỏi người làm chứng[17]. Trước khi thu thập chứng cứ từ người làm chứng, chủ tọa phiên tòa cần làm rõ mối quan hệ giữa họ và các đương sự. Điều này nhằm đánh giá mức độ khách quan của lời khai. Việc hỏi riêng từng người làm chứng, đặc biệt khi có nhiều người, giúp đảm bảo rằng lời khai được đưa ra độc lập, tránh sự ảnh hưởng hoặc đồng thuận giữa các người làm chứng, từ đó tăng cường tính chính xác và trung thực của thông tin liên quan đến chứng cứ. Chủ tọa phiên tòa yêu cầu người làm chứng trình bày rõ các tình tiết của vụ án mà họ biết, đảm bảo thu thập chứng cứ đầy đủ. Sau khi trình bày, chỉ đặt câu hỏi thêm về các điểm chưa rõ, chưa đầy đủ hoặc có mâu thuẫn. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình làm rõ chứng cứ, đặc biệt khi xuất hiện sự không nhất quán giữa các lời khai hoặc giữa lời khai của người làm chứng với các đương sự và người bảo vệ quyền lợi. Việc yêu cầu người làm chứng ở lại phòng xử án sau khi trình bày xong cho phép Hội đồng xét xử linh hoạt đặt câu hỏi bổ sung nếu cần thiết. Quy định này nhằm bảo đảm rằng mọi khía cạnh của chứng cứ đều được làm rõ, tránh thiếu sót hoặc bỏ qua những thông tin quan trọng liên quan đến vụ án. Trong những trường hợp nhạy cảm, Hội đồng xét xử có thể quyết định không tiết lộ thông tin nhân thân hoặc không để những người tham gia phiên tòa nhìn thấy người làm chứng. Quy định này không chỉ bảo vệ sự an toàn của người làm chứng và thân nhân mà còn khuyến khích họ cung cấp lời khai đầy đủ, trung thực mà không chịu áp lực hoặc đe dọa. Sau khi người làm chứng trình bày, đương sự và người bảo vệ quyền lợi của họ có quyền đặt câu hỏi, nhưng phải được sự đồng ý của chủ tọa phiên tòa. Điều này tạo cơ hội cho các bên làm rõ những nội dung liên quan đến chứng cứ mà họ cho là cần thiết, đồng thời đảm bảo quá trình hỏi đáp được kiểm soát, tránh việc gây áp lực không cần thiết lên người làm chứng.
(v) Hỏi người giám định[18]. Chủ tọa phiên tòa yêu cầu người giám định trình bày kết luận giám định, bao gồm nội dung chính và các căn cứ dẫn đến kết luận đó. Quy định này giúp làm rõ cơ sở khoa học, kỹ thuật hoặc chuyên môn được sử dụng trong quá trình giám định, qua đó cung cấp chứng cứ quan trọng để làm sáng tỏ các tình tiết trong vụ án. Đồng thời, việc người giám định giải thích kết luận đảm bảo rằng các bên tham gia tố tụng hiểu rõ nội dung và giá trị của chứng cứ. Kiểm sát viên, đương sự, và các bên tham gia tố tụng khác có quyền nhận xét hoặc đặt câu hỏi liên quan đến những điểm chưa rõ hoặc có mâu thuẫn trong kết luận giám định. Điều này bao gồm cả các mâu thuẫn giữa kết luận giám định và các chứng cứ khác trong vụ án. Việc đặt câu hỏi phải được sự đồng ý của chủ tọa phiên tòa, nhằm đảm bảo rằng quá trình làm rõ chứng cứ diễn ra trong khuôn khổ quy định, không gây áp lực không cần thiết lên người giám định. Trong trường hợp người giám định không có mặt tại phiên tòa, chủ tọa phiên tòa sẽ công bố kết luận giám định. Quy định này đảm bảo rằng chứng cứ giám định, dù không có sự hiện diện trực tiếp của người giám định, vẫn được xem xét và sử dụng trong quá trình giải quyết vụ án. Khi đương sự hoặc người bảo vệ quyền lợi hợp pháp không đồng ý với kết luận giám định được công bố, họ có quyền yêu cầu giám định bổ sung hoặc giám định lại. Nếu Hội đồng xét xử xét thấy việc giám định bổ sung hoặc giám định lại là cần thiết để làm rõ chứng cứ và giải quyết vụ án, phiên tòa có thể tạm ngừng theo quy định. Quy định này đảm bảo rằng mọi chứng cứ được xem xét kỹ lưỡng, tránh các sai sót hoặc kết luận chưa đầy đủ ảnh hưởng đến tính công bằng và khách quan của bản án.
Thứ ba, tranh luận về chứng cứ[19].
Quy định đặt ra trình tự tranh luận nhằm đảm bảo tính logic và công bằng trong quá trình tố tụng. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn sẽ trình bày trước, đưa ra các luận điểm dựa trên chứng cứ để bảo vệ yêu cầu khởi kiện. Sau đó, bị đơn và người bảo vệ quyền lợi của họ có quyền phản biện, làm rõ hoặc bác bỏ những điểm chưa hợp lý trong chứng cứ của nguyên đơn. Cuối cùng, các bên có quyền đối đáp trực tiếp, tạo điều kiện để làm sáng tỏ những mâu thuẫn hoặc nghi vấn trong chứng cứ.
Đương sự có quyền trực tiếp đối đáp dưới sự điều khiển của chủ tọa phiên tòa, nhằm đảm bảo cuộc tranh luận tập trung vào các vấn đề quan trọng liên quan đến chứng cứ. Khi cần thiết, Hội đồng xét xử có thể yêu cầu các bên tranh luận thêm về những vấn đề cụ thể, giúp củng cố căn cứ giải quyết vụ án. Điều này nhấn mạnh vai trò trung tâm của chứng cứ trong việc xác định sự thật và giải quyết mâu thuẫn giữa các bên.
Khi nguyên đơn, bị đơn, hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không có người bảo vệ quyền lợi, họ phải tự mình tham gia tranh luận. Quy định này đảm bảo quyền được trình bày và bảo vệ quan điểm cá nhân trong việc làm rõ giá trị chứng cứ, ngay cả khi không có sự hỗ trợ từ người có chuyên môn pháp lý.
Trường hợp một hoặc nhiều người tham gia tố tụng vắng mặt, chủ tọa phiên tòa sẽ công bố lời khai của họ. Điều này đảm bảo rằng những thông tin, chứng cứ liên quan vẫn được đưa vào tranh luận, giúp các bên có mặt phản biện, đối đáp đầy đủ. Đây là một biện pháp quan trọng để không bỏ sót bất kỳ yếu tố chứng cứ nào, ngay cả khi người cung cấp thông tin không trực tiếp tham gia phiên tòa.
Qua phần trình bày và phân tích trên, có thể nhận ra được pháp luật hiện hành có những quy định liên quan về quá trình đối chứng khá chặt chẽ, minh bạch trong hoạt động trình bày, hỏi đáp và tranh luận về chứng cứ. Đối chứng không chỉ đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng mà còn là cơ sở để Thẩm phán, Hội đồng ra bản án, quyết định một cách chính xác dựa trên các chứng cứ đã được đánh giá. Đồng thời, thể hiện được bản chất của tranh trụng trong TTDS. Việc thực hiện đúng đối chứng sẽ góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả của quá trình xét xử vụ án dân sự, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia. Tuy nhiên, BLTTDS chưa xây dựng đối chứng như một quá trình độc lập hay một hoạt động tố tụng riêng biệt của các bên trong việc trực tiếp kiểm tra, đối chiếu và tranh luận về chứng cứ. Điều này đã dẫn đến một số bất cập trong quy định pháp luật:
Trước tiên, thiếu cơ chế bảo vệ quyền của đương sự trong quá trình đối chứng. Bộ luật hiện hành chưa thiết lập một khuôn khổ pháp lý cụ thể dành riêng để bảo đảm quyền của đương sự trong quá trình đối chứng của các bên, khiến hoạt động tranh luận, kiểm tra chứng cứ trở nên mờ nhạt, không khả thi. Hệ quả là các bên gặp khó khăn trong việc tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong nhiều trường hợp, một bên không được tạo điều kiện để kiểm tra hoặc đối chất với chứng cứ do bên kia cung cấp hoặc do Toà án hỗ trợ thu thập[20]. Điều này gây ra sự bất bình đẳng giữa các bên, đặc biệt là với những bên yếu thế hơn về khả năng tự bảo vệ hoặc không có sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp. Tranh luận tại phiên tòa thường tập trung vào việc trình bày quan điểm thay vì đi sâu vào kiểm tra tính xác thực, liên quan và hợp pháp của chứng cứ. Điều này có thể ảnh hưởng không tốt đến kết quả xét xử.
Bên cạnh đó, thực tiễn áp dụng chưa thống nhất. Việc cho phép các bên tranh luận hoặc kiểm tra chứng cứ tại phiên tòa thường phụ thuộc vào cách hiểu và áp dụng pháp luật của từng hội đồng xét xử. Chẳng hạn, không phân định rõ giai đoạn nào dành riêng cho đối chứng trong tố tụng dân sự. Điều này dẫn đến sự thiếu đồng nhất trong quá trình xét xử và giảm tính minh bạch của hệ thống tư pháp.
Thêm vào đó, Tòa án khó đánh giá chứng cứ một cách toàn diện nếu không có quá trình đối chứng rõ ràng. Quá trình đối chứng không cụ thể, rõ ràng, thì việc đánh giá chứng cứ của Tòa án có thể sơ sài dẫn đến thiếu khách quan về chứng cứ. Điều này tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến phán quyết thiếu chính xác hoặc không đủ thuyết phục. Kết quả là các bán án, quyết định dễ bị kháng cáo, khiếu nại, gây kéo dài quá trình tố tụng và ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng đối với hệ thống tư pháp.
Minh chứng thực tiễn điển hình cho những bất cập trên. Tại đơn đề nghị hủy việc kết hôn trái pháp luật đề ngày 28/6/2017 và lời khai trong quá trình tham gia tố tụng của bà Nguyễn Thị S và người đại diện theo ủy quyền của bà S là chị Lương Thị T trình bày:
Bà S và ông Phạm Bá H chung sống, có tổ chức đám cưới theo phong tục của địa phương và đã đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân xã (nay là phường) P, thành phố U, tỉnh Quảng Ninh ngày 23/11/1980. Tháng 4/1981, vợ chồng bà S, ông H sang Hồng Kông và sau đó được nhập cư tại Canada. Đến năm 2008, vợ chồng bà S, ông H trở về Việt Nam sinh sống tại nhà số 24, Tổ 14, Khu 03 phường T, thành phố U, tỉnh Quảng Ninh (sổ hộ khẩu số 500296496 ngày 03/11/2014, họ và tên chủ hộ: Phạm Bá H; quan hệ với chủ hộ: vợ Nguyễn Thị S). Quá trình chung sống, ông bà sinh được 03 người con chung là anh Phạm Hồng K, sinh năm 1981 chị Phạm Thị Thu H1, sinh năm 1984 và chị Phạm Thị Thu H2, sinh năm 1991. Hiện tại các con của bà S và ông H đều đang định cư tại Canada.
Từ năm 2011, khi ông H có quan hệ ngoại tình với bà Nguyễn Thị L thì vợ chồng bà S và ông H thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, bất hòa. Bà S bị ông H đánh đập, đuổi ra khỏi nhà, nên bà S đã sang Canada chơi với các con cho khuây khỏa. Mấy tháng sau, khi bà S trở về thì ông H đã đón bà L cùng con chung của hai người về nhà bà S, ông H ở và không cho bà S vào nhà mặc dù bà S đã báo với chính quyền địa phương can thiệp giải quyết.
Tại Quyết định giải quyết việc dân sự sơ thẩm số 01/2018/QĐDS-ST ngày 02/02/2018, Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh quyết định:
Hủy việc kết hôn trái pháp luật giữa ông Phạm Bá H và bà Nguyễn Thị L theo Giấy chứng nhận kết hôn số 09 đăng ký ngày 17/4/2017 của Ủy ban nhân dân thành phố M, tỉnh Quảng Ninh. Buộc ông H và bà L phải chấm dứt quan hệ như vợ chồng.
Tại Quyết định phúc thẩm giải quyết việc dân sự số 12/2019/QĐPT-DS ngày 18/9/2019, Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội đã quyết định:
Chấp nhận kháng cáo của bà Nguyễn Thị L và sửa Quyết định giải quyết việc dân sự sơ thẩm số 01/2018/QĐDS-ST ngày 02/02/2018 của Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh về việc không chấp nhận yêu cầu “Hủy việc kết hôn trái pháp luật” của bà Nguyễn Thị S. Công nhận quan hệ giữa ông Phạm Bá H và bà Nguyễn Thị L là quan hệ hôn nhân hợp pháp, theo giấy chứng nhận kết hôn số 09 đăng ký ngày 17/4/2017 của UBND thành phố M, tỉnh Quảng Ninh.
Tại phiên họp giám đốc thẩm, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao quyết định:
Hủy Quyết định phúc thẩm giải quyết việc dân sự số 12/2019/QĐPT-DS ngày 18/9/2019 của Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội.
Giữ nguyên Quyết định giải quyết việc dân sự số 01/2018/QĐDS-ST ngày 02/02/2018 của Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh[21]. Thông qua thực tiễn vụ việc này cho thấy, các Tòa chưa thống nhất và thực hiện việc đối chứng một cách tốt nhất, đặc biệt là Tòa án cấp phúc thẩm, dẫn đến những sai sót nghiêm trọng dẫn đến phải hủy Quyết định.
Những bất cập này nhấn mạnh sự cần thiết của việc luật hóa đối chứng trong BLTTDS. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho các bên bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả mà còn giúp nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của hệ thống tố tụng dân sự Việt Nam.
4. Kinh nghiệm pháp luật từ Anh về đối chứng trong tố tụng dân sự
Tại Anh, Civil Procedure Rules (CPR) là nền tảng pháp lý điều chỉnh các quy trình tố tụng dân sự, trong đó bao gồm nhiều quy định chi tiết về quá trình đối chứng. Một số quy định tiêu biểu như sau:
Thứ nhất, về tuyên thệ sự thật.
Một là, các tài liệu cần được xác nhận bằng tuyên bố trung thực bao gồm: bản trình bày vụ việc, lời khai của nhân chứng, văn bản xác nhận đã nhận thông báo trong vụ kiện theo thủ tục Phần 8, giấy chứng nhận đã giao nộp tài liệu, đơn yêu cầu xử lý hành vi khinh miệt Tòa án theo Phần 81 và các tài liệu khác theo quy định pháp luật hoặc hướng dẫn thực hành. Khi bản trình bày vụ việc được sửa đổi, các nội dung sửa đổi phải được xác nhận bằng tuyên bố trung thực, trừ khi có lệnh khác từ tòa án. Tuyên bố trung thực là cam kết của người lập tài liệu rằng các thông tin, sự kiện được nêu trong tài liệu là đúng sự thật. Trong trường hợp bên tranh tụng có người đại diện tố tụng, tuyên bố trung thực do người đại diện này thực hiện với nội dung cam kết rằng họ tin các sự kiện nêu trong tài liệu là đúng. Tuyên bố trung thực phải được ký bởi bên tranh tụng, người đại diện tố tụng hoặc đại diện pháp lý của họ; riêng đối với lời khai nhân chứng, người lập lời khai phải ký trực tiếp. Nếu tuyên bố trung thực nằm ngoài tài liệu được xác nhận, tài liệu đó phải được xác định rõ ràng. Trong một số trường hợp, tuyên bố trung thực có thể được thực hiện bởi một người không phải là bên tranh tụng hoặc bởi hai bên tranh tụng chung nếu được hướng dẫn thực hành cho phép. Đối với người không thể đọc hoặc ký tài liệu vì lý do khách quan, tài liệu phải có chứng nhận của người có thẩm quyền, xác nhận rằng nội dung tài liệu đã được đọc và giải thích rõ ràng, người lập hiểu, đồng ý với nội dung, nhận thức hậu quả pháp lý của việc tuyên bố sai sự thật, và đã ký hoặc đánh dấu trước sự chứng kiến của người có thẩm quyền[22].
Hai là, trường hợp không xác nhận bản trình bày vụ việc bằng tuyên bố trung thực, các hậu quả pháp lý bao gồm: bản trình bày vụ việc vẫn có hiệu lực trừ khi bị tòa án loại bỏ, nhưng bên đó sẽ không được sử dụng bản trình bày đó làm chứng cứ cho các nội dung đã nêu. Tòa án có quyền loại bỏ bản trình bày vụ việc không được xác nhận bằng tuyên bố trung thực. Bất kỳ bên nào cũng có thể nộp đơn yêu cầu tòa án ra quyết định loại bỏ theo quy định này[23].
Ba là, nếu người lập lời khai của người làm chứng không xác nhận lời khai bằng tuyên bố trung thực, tòa án có thể quyết định không chấp nhận lời khai đó làm chứng cứ[24]. Tòa án có quyền yêu cầu một người xác nhận tài liệu theo quy định tại Điều 22.1 nếu người đó chưa thực hiện việc xác nhận. Bất kỳ bên nào cũng có thể nộp đơn yêu cầu tòa án ra quyết định theo quy định này. Ngoài ra, theo Điều 32.14, nếu một người xác nhận bản trình bày vụ việc chứa thông tin sai sự thật mà không có niềm tin trung thực vào tính chính xác của nó, người đó có thể bị truy cứu trách nhiệm về hành vi khinh miệt tòa án[25].
Thứ hai, công bố tài liệu
Một bên đương sự công bố tài liệu bằng cách tuyên bố rằng tài liệu đó đang tồn tại hoặc đã từng tồn tại[26]. Tài liệu là bất kỳ vật gì mà thông tin của bất kỳ loại nào được ghi lại; và “bản sao”, liên quan đến một tài liệu, có nghĩa là bất kỳ vật gì mà thông tin được ghi lại trong tài liệu đó đã được sao chép vào, bằng bất kỳ phương tiện nào và dù trực tiếp hay gián tiếp[27]. Công bố những tài liệu sau: (a) các tài liệu mà bên đó dựa vào; (b) các tài liệu gây bất lợi cho chính vụ việc của bên đó, gây bất lợi cho vụ việc của bên khác, hoặc hỗ trợ vụ việc của bên khác; và (c) các tài liệu mà bên đó bị yêu cầu công khai theo hướng dẫn thực hành có liên quan[28].
Theo quy định tại Điều 31.22 Sử dụng tài liệu đã được công khai như sau: (i) Một bên nhận được tài liệu đã được công khai chỉ được phép sử dụng tài liệu đó nhằm mục đích phục vụ cho vụ việc mà tài liệu được công khai, trừ các trường hợp: (a) tài liệu đã được đọc bởi tòa án, hoặc được viện dẫn trong một phiên xử công khai; (b) tòa án cho phép sử dụng; hoặc (c) bên công khai tài liệu và người sở hữu tài liệu đồng ý; (ii) Tòa án có thể ban hành lệnh hạn chế hoặc cấm sử dụng tài liệu đã được công khai, ngay cả khi tài liệu đó đã được đọc hoặc viện dẫn trong một phiên xử công khai; (iii) Đơn đề nghị ban hành lệnh hạn chế hoặc cấm này có thể được nộp bởi: (a) một bên tham gia vụ việc; hoặc (b) bất kỳ người nào sở hữu tài liệu đó[29].
Thứ ba, chế tài đối với hành vi tuyên bố sai sự thật
Đối những lời tuyên bố sai sự thật. Các vụ việc khinh miệt tòa án có thể được khởi kiện đối với người nào đưa ra hoặc gây ra việc đưa ra lời khai sai sự thật trong một tài liệu, chuẩn bị trong quá trình dự tính hoặc trong quá trình tố tụng và được xác nhận bằng lời tuyên thệ, mà không có niềm tin chân thành vào sự thật của nó[30]. Về tội khinh miệt Tòa án, thông báo hình phạt là thông báo rõ ràng được đính kèm ở phía trước một lệnh của tòa án, do một bên yêu cầu hoặc theo yêu cầu của bên đó, cảnh báo rằng nếu người bị lệnh tòa án áp dụng (và trong trường hợp là tổ chức, thì là giám đốc hoặc cán bộ của tổ chức đó) không tuân theo lệnh của tòa án, người đó (hoặc giám đốc hoặc cán bộ) có thể bị coi là khinh miệt tòa án và bị xử phạt bằng tiền phạt, tù giam, tịch thu tài sản hoặc các hình phạt khác theo quy định của pháp luật[31].
Thứ tư, đối chất (cross - examination) là một trong những hoạt động của quá trình đối chứng quan trọng của hệ thống pháp luật tố tụng dân sự Anh. Theo ông John Henry Wigmore cho rằng đối chất là không có gì nghi ngờ rằng đây là công cụ pháp lý vĩ đại nhất từng được phát minh để tìm kiếm sự thật”[32]. Nền tảng cho sự chấp nhận hoạt động đối chất dựa trên một số niềm tin cơ bản. (i) Thứ nhất là niềm tin rằng “sự thật” không đơn giản như vậy, rằng thường có nhiều hơn một phiên bản, hoặc ít nhất là nhiều hơn một góc nhìn. Nhà ngụ ngôn Hy Lạp Aesop, viết vào thế kỷ VI TCN, đã diễn đạt điều này rất sâu sắc: “Mọi sự thật đều có hai mặt, ta nên nhìn cả hai phía, trước khi chọn một bên.” Do đó, chúng ta tin rằng người xét xử sự thật cần được trình bày cả hai phía, và những người có thể trình bày hiệu quả nhất chính là luật sư của mỗi bên. Một phần quan trọng của quá trình này là cho phép cả hai bên thẩm vấn nhân chứng – nguồn cung cấp thông tin quan trọng nhất. (ii) Thứ hai, chúng ta nhận thức rằng con người không hoàn hảo. Ai cũng có thể mắc sai lầm. Và không ít người sẵn sàng ngụy tạo lời khai, ngay cả trong một phiên tòa chính thức, tuyên thệ. Bởi những sai lầm (và lời dối trá) đó có thể có lợi cho một bên trong tranh chấp, nên luật sư của phía đối lập chính là người có động cơ mạnh mẽ nhất và sự hiểu biết sâu sắc nhất để vạch trần chúng[33].
Đối chất, ban đầu bị chỉ trích vì dường như dựa vào trò chơi ngôn từ hơn là mối quan tâm nghiêm túc đến sự thật, đã dần thay thế việc truy tố hành vi khai man để trở thành phương thức chính nhằm đảm bảo tính trung thực của nhân chứng. Sự thắng thế của nó phần lớn nhờ vào việc các luật sư đã thành công trong việc tái định nghĩa nó như một kỹ thuật pháp lý đáng kính, được đặc trưng bởi sự kiềm chế lịch thiệp và tuân theo các chuẩn mực nghề nghiệp[34]. Trong khi thẩm vấn trực tiếp có thể là phần khó nhất – và quan trọng nhất – của bất kỳ phiên tòa nào, thì đối chất thường là phần thú vị nhất. Thật không may, hầu hết các luật sư không đối chất nhân chứng tốt và quên rằng mục đích của đối chất không chỉ đơn thuần là tấn công đối thủ, mà còn là củng cố vụ án của bạn[35].
Đối chất không phải lúc nào cũng đáp ứng được kỳ vọng kịch tính của nó. Tuy nhiên, hầu hết các luật sư đồng ý rằng giai đoạn này của phiên tòa mang lại tiềm năng lớn nhất cho những khoảnh khắc kịch tính cao độ tại phòng xử án[36]. Nếu lời khai là sai sự thật, mục đích của đối chất là phá hủy cả nhân chứng lẫn lời khai. Nếu lời khai chỉ đúng một phần và sai một phần, thì mục đích phải là chỉ phá hủy phần sai. Các luật sư xét xử lành nghề biết rằng họ phải chấp nhận những gì họ tin là sự thật, ngay cả khi điều đó gây tổn hại cho thân chủ của họ. Nếu lời khai sai chỉ ở mức phóng đại hoặc tạo ấn tượng sai lệch, chức năng của đối chất là thu gọn câu chuyện về đúng kích thước của nó và cho thấy mối quan hệ đúng đắn của nó với các sự thật khác[37].
Minh chứng thực tiễn tại Anh về đối chất, Tòa án Tối cao Vương quốc Anh (UKSC) trong vụ Tui UK Ltd kiện Griffiths [2023] UKSC 48 gần đây đã xem xét vấn đề liệu một bên có bắt buộc phải chất vấn lời khai của nhân chứng và chuyên gia trong quá trình đối chất nếu họ muốn làm mất giá trị hoặc khiến tòa không xem xét lời khai đó hay không. Tòa án Tối cao đã khẳng định nguyên tắc trong vụ Browne kiện Dunn, theo đó một bên phải “trình bày” lập luận của mình về một điểm cụ thể với nhân chứng đã đưa ra lời khai trái ngược, để nhân chứng có cơ hội “đối đáp”. Bên nào không thực hiện điều này sẽ bị coi là đã chấp nhận lời khai của nhân chứng là đúng sự thật và không còn quyền phản bác lời khai đó[38].
Ưu điểm của cơ chế đối chứng trong hệ thống pháp luật Anh được thể hiện rõ qua các nguyên tắc tố tụng chặt chẽ nhằm bảo đảm tính công bằng và minh bạch. Một trong những ưu điểm nổi bật là yêu cầu các bên phải trực tiếp thách thức lời khai của nhân chứng trong quá trình đối chất tại tòa án. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi mâu thuẫn trong lời khai đều được giải quyết công khai, tránh tình trạng các bên bất ngờ đưa ra bằng chứng mới khiến nhân chứng không có cơ hội phản hồi. Ngoài ra, cơ chế đối chứng còn góp phần nâng cao chất lượng chứng cứ khi cho phép thẩm tra chéo tính xác thực, độ tin cậy của lời khai, từ đó hỗ trợ tòa án đưa ra quyết định chính xác và khách quan hơn. Không những thế, việc buộc các bên phải trình bày đầy đủ lập luận và phản biện trong quá trình tranh luận cũng là cách hữu hiệu để ngăn chặn hành vi lạm dụng tố tụng, khi một bên cố tình giữ lại thông tin để tạo lợi thế không công bằng về sau.
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm vượt trội, cơ chế đối chứng trong hệ thống pháp luật Anh cũng tồn tại một số nhược điểm và thách thức đáng lưu ý. Trước hết, việc tiến hành đối chứng một cách hiệu quả đòi hỏi đương sự hay luật sư phải có kỹ năng chuyên môn cao, đặc biệt là khả năng đặt câu hỏi sắc bén, linh hoạt và ứng phó tình huống ngay tại phiên tòa. Thứ hai, quá trình đối chứng có thể tạo áp lực tâm lý lớn cho nhân chứng, nhất là những người không quen với không khí trang nghiêm và căng thẳng của tòa án, dẫn đến việc họ khó có thể trình bày đầy đủ hoặc chính xác những gì mình biết.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam từ thực tiễn áp dụng cơ chế đối chứng trong hệ thống pháp luật Anh là rất đáng tham khảo trong quá trình cải cách pháp luật tố tụng dân sự. Trước hết, Việt Nam cần cụ thể hóa đối chứng trong pháp luật tố tụng dân sự, bằng cách quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ đối chứng của các bên đương sự, từ đó bảo đảm tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quá trình xét xử. Bên cạnh đó, việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho luật sư là một yêu cầu cấp thiết, nhằm giúp họ có thể vận dụng thành thạo đối chứng trong thực tiễn tố tụng. Cuối cùng, Việt Nam cũng cần thiết kế quy trình đối chứng hợp lý đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống tư pháp trong điều kiện thực tiễn.
5. Kết luận và đề xuất kiến nghị cho pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam
Theo nhận định của giáo sư Witold Wolodkiewicz & Mario Zablocka thuộc Trường Đại học Tổng hợp Warszawa – Ba Lan, để bênh vực cho người bị hại thì phải cho họ quyền tố tụng[39]. Đồng quan điểm này, giáo sư Savigny – một nhà luật học xuất chúng trong giới luật học Đức cũng đã kết luận, không phải cứ có một bộ luật là quyền, lợi của người dân sẽ được bảo đảm mà quan trọng là trong nội dung của bộ luật đó là gì[40]. Việc nghiên cứu hai quan điểm nêu trên cho thấy, để bảo đảm quyền tố tụng của đương sự thì trước tiên pháp luật TTDS phải quy định đầy đủ, hợp lý, minh bạch các quyền tố tụng của đương sự khi họ tham gia tố tụng. Việc quy định quyền tố tụng của các đương sự sẽ là công cụ, phương tiện quan trọng để đương sự đòi hỏi công lý, đồng thời, sẽ tạo ra hành lang pháp lý vững chắc bảo đảm cho đương sự có khả năng bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của mình[41]. Cho nên, đối chứng là một trong những yếu tố cốt lõi của tranh tụng chứa đựng những quyền tố tụng dân sự đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong tố tụng dân sự.
Kinh nghiệm từ pháp luật Anh, cụ thể là Civil Procedure Rules 1998 với các quy định chi tiết về tuyên thệ sự thật, công bố chứng cứ và trách nhiệm đối với công bố chứng cứ cho thấy rằng việc quy định rõ ràng và thực thi hiệu quả đối chứng có thể tạo ra một hệ thống tố tụng công bằng và minh bạch. Đây là cách mà Việt Nam cần học hỏi để điều chỉnh phù hợp với bối cảnh pháp luật và thực tiễn trong nước. Để đạt được mục tiêu này, việc cải cách pháp luật là một yêu cầu cấp thiết. Quy định rõ ràng hơn về đối chứng trong BLTTDS, xây dựng cơ chế thực thi hiệu quả, và nâng cao nhận thức của các bên tham gia tố tụng sẽ là những bước đi quan trọng để hoàn thiện hệ thống pháp luật. Cải cách này không chỉ đóng góp vào việc bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn giúp hệ thống tư pháp Việt Nam hòa nhập với quốc tế.
Từ việc phân tích các quy định pháp luật tố tụng dân sự hiện hành của Việt Nam và kinh nghiệm pháp luật Anh về đối chứng trong tố tụng dân sự. Các tác giả kiến nghị các giải pháp sau:
Thứ nhất, bổ sung đối chứng trong tố tụng dân sự. Đối chứng không chỉ tập hợp những quyền cơ bản trong tố tụng dân sự của các bên đương sự tham gia tố tụng mà còn là một quy trình độc lập để bảo đảm tính minh bạch và công bằng. Việt Nam cần đưa ra định nghĩa cụ thể về đối chứng trong Bộ luật Tố tụng dân sự. Cụ thể, bổ sung vào Bộ luật tố Tố dụng dân sự về đối chứng như sau: “Đối chứng là quá trình các bên đương sự trình bày, hỏi và tranh luận để đánh giá chứng cứ của nhau tại phiên tòa, phiên họp nhằm tìm thấy tính khách quan, liên quan và hợp pháp của chứng cứ, giúp Thẩm phán, Hội đồng đưa ra bản án, quyết định bảo đảm khách quan và chính xác”.
Thứ hai, tăng cường trách nhiệm cung cấp chứng cứ. Các bên đương sự phải cung cấp đầy đủ, trung thực và chịu trách nhiệm với chứng cứ của mình. Pháp luật tố tụng dân sự cần nhấn mạnh nghĩa vụ cung cấp chứng cứ trung thực và quyền phản bác chứng cứ trong quá trình đối chứng. Cụ thể, bố sung khoản 2 Điều 24 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015: “2.... Các chứng cứ cung cấp đều phải được cam kết là đúng sự thật. Nếu người nào vi phạm thì có thể bị chế tài hành chính hoặc hình sự tùy vào mức độ của hành vi cung cấp chứng cứ sai sự thật làm ảnh hướng đến quá trình giải quyết vụ việc, kéo dài thời gian dẫn đến những thiệt hại cho các bên đương sự khác”.
Thứ ba, quy định cụ thể riêng về quy trình đối chứng tại phiên tòa. Bộ luật Tố tụng dân sự cần bổ sung quy định khoản 4 Điều 247 BLTTDS về quy trình đối chứng như sau: “4. Đối chứng tại phiên tòa gồm các bước trình bày chứng cứ, hỏi đáp chứng cứ và tranh luận chứng cứ”. Quy trình này cần được chi tiết hóa trong luật, từ việc xác định nội dung đối chứng, cách thức trình bày, hỏi đáp, đến trách nhiệm của các bên trong việc tranh luận về chứng cứ, nhằm tạo sự nhất quán trong áp dụng pháp luật. Cụ thể, bổ sung những điều luật quy định riêng cho trình bày chứng cứ, hỏi đáp chứng cứ và tranh luận chứng cứ vào trong Bộ luật Tố tụng dân sự.
Thứ tư, tăng cường năng lực của đội ngũ thẩm phán. Đối chứng đòi hỏi điều hành linh hoạt, công bằng và nắm vững kỹ năng xét hỏi, trong khi nhiều thẩm phán hiện chưa được đào tạo bài bản chuyên sâu về tố tụng tranh tụng. Bên cạnh đó, nguồn lực pháp lý và luật sư chưa đồng đều, đặc biệt ở các địa phương, gây ra nguy cơ mất cân bằng giữa các bên trong quá trình đối chứng. Do đó, cần song song đào tạo chuyên môn, xây dựng cẩm nang hướng dẫn và nâng cao nhận thức xã hội về đối chứng như một phần tất yếu của xét xử công bằng.
Những đề xuất này sẽ góp phần hoàn thiện các quy định pháp luật về đối chứng trong tố tụng dân sự, qua đó tăng cường tính chất tranh tụng trong quá trình giải quyết án dân sự và nâng cao hiệu quả của hệ thống tố tụng dân sự Việt Nam. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên đương sự mà còn thúc đẩy tính minh bạch trong giải quyết các vụ án dân sự./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Hiến pháp năm 2013.
2. Bộ luật Tố tụng dân sự Việt Nam 2015.
3. Civil Procedure Rules 1998.
4. Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân năm 2024.
5. Báo cáo tổng kết công tác năm 2024 và phương hướng, nhiệm vụ trọng tâm công tác năm 2025 của các Tòa án.
6. F. Dennis Saylor IV and Daniel I. Small, The why of cross-examination, Massachusetts Lawyers Weekly, 2017.
7. Frances L. Wellman, The Art of Cross-Examination 216 (4th ed.1962).
8. Gerald A. Klein, The Art Of Cross-Examination, https://www.kleinandwilson.com/publications/the-art-of-cross-examination/?utm_source=chatgpt.com.
9. Hoàng Phê (2016), Từ điển tiếng Việt, NXB Hồng Đức.
10.John Henry Wigmore, A Treatise on the System of Evidence in Trials at Common Law, vol. 2 (Boston: Little, Brown, 1904), 1697 (Sec. 1367).
11.Jim M. Perdue, Sr, The Five Question Rule-Cross Exam Simplified, Trial Techniques
12.J. Schroeder, Savigny, Kleinheyer – Schroeder (Hrsg.) (1996), Deutsche Juristen uas neun Jahrhunderten, 4.Aufl.
13.Lê Nết (1999), Luật La Mã, dịch từ giáo trình Luật La Mã của Trường Đại học Tổng hợp Warszawa – Ba Lan do Giáo sư Witold Wolodkiewicz & Mario Zablocka biên soạn, Thư viện Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.
14.Matteo Angelini (Wilmer Cutler Pickering Hale and Dorr LLP) (2024), Tui v Griffiths: The Importance of Putting Your Case to Witnesses and Experts in Cross-Examination, truy cập ngày 02/6/2025.
15.Nguyễn Thị Thu Hà (2022), Cung cấp, thu thập chứng cứ của đương sự trong tố tụng dân sự Việt Nam, NXB. Chính trị quốc gia sự thật, Hà Nội.
16.Nguyễn Thị Thúy Hằng (2023), Bảo đảm quyền tố tụng dân sự của đương sự, NXB Công An Nhân dân.
17. Nguyễn Thị Hoài Phương (2016), Bình luận những điểm mới trong Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, NXB Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam, tr.104.
18.Quyết định giám đốc thẩm số: 04/2021/HNGĐ-GĐT ngày 07/7/2021 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về việc yêu cầu hủy việc kết hôn trái pháp luật, https://anle.toaan.gov.vn/webcenter/portal/anle/chitietnguonanle?dDocName=TAND199021, truy cập ngày 02/6/2025.
19.Schneider, Wendie Ellen. Engines of Truth: Producing Veracity in the Victorian Courtroom. Yale University Press, 2015.
20.Phan Thị Thu Hà (2023), trong Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam (do Trần Anh Tuấn chủ biên), NXB Tư Pháp.
21.Viện chính sách công và pháp luật (2014), Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, NXB. Lao động Xã hội, Hà Nội.
* Trần Khắc Qui - ThS, NCS Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Giảng viên chính Khoa Luật, Trường Đại học Cần Thơ. Duyệt đăng 16/6/2025.mail: tkqui@ctu.edu.vn
** Nguyễn Thị Hồng Nhung - PGS, TS Trưởng Khoa Luật, Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
[1] NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG, BÌNH LUẬN NHỮNG ĐIỂM MỚI TRONG BỘ LUẬT TỐ TỤNG DÂN SỰ NĂM 2015, NXB HỒNG ĐỨC – HỘI LUẬT GIA VIỆT NAM, TR.104 (2016)
[2] NGUYỄN THỊ THU HÀ, CUNG CẤP, THU THẬP CHỨNG CỨ CỦA ĐƯƠNG SỰ TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ VIỆT NAM, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, HÀ NỘI, TR. 56, 57 (2022)
[3] VIỆN CHÍNH SÁCH CÔNG VÀ PHÁP LUẬT, BÌNH LUẬN KHOA HỌC HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM NĂM 2013, NXB. LAO ĐỘNG XÃ HỘI, HÀ NỘI, TR. 471 (2014)
[4] HOÀNG PHÊ, TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT, NXB HỒNG ĐỨC, TR. 426 (2016)
[5] HOÀNG PHÊ, TLĐD 4, TR. 242.
[6] Điều 93 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[7] HOÀNG PHÊ, TLĐD 4, TR. 426.
[8] Các Tòa án thụ lý 227.793 vụ việc dân sự, đã giải quyết, xét xử được 176.634 vụ việc, đạt tỷ lệ 77,54%; trong đó, thụ lý theo thủ tục sơ thẩm 208.382 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 158.380 vụ việc; thụ lý theo thủ tục phúc thẩm 18.829 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 17.706 vụ việc; thụ lý theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm 582 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 548 vụ việc.
Các Tòa án thụ lý 246.358 vụ việc hôn nhân và gia đình, đã giải quyết, xét xử được 240.263 vụ việc, đạt tỷ lệ 97,53%; trong đó, thụ lý theo thủ tục sơ thẩm 243.950 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 237.928 vụ việc; thụ lý theo thủ tục phúc thẩm 2.329 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 2.258 vụ việc; thụ lý theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm 79 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 77 vụ việc.
Các Tòa án đã thụ lý 4.669 vụ việc lao động, đã giải quyết, xét xử được 4.395 vụ việc, đạt tỷ lệ 94,13%; trong đó, thụ lý theo thủ tục sơ thẩm 4.305 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 4.037 vụ việc; thụ lý theo thủ tục phúc thẩm 347 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 341 vụ việc; thụ lý theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm 17 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 17 vụ việc.
Các Tòa án đã thụ lý 19.516 vụ việc kinh doanh thương mại, đã giải quyết, xét xử được 14.918 vụ việc, đạt tỷ lệ 76,44%; trong đó, thụ lý theo thủ tục sơ thẩm 17.706 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 13.271 vụ việc; thụ lý theo thủ tục phúc thẩm 1.709 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 1.556 vụ việc; thụ lý theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm 101 vụ việc, đã giải quyết, xét xử 91 vụ việc.
[9] Báo cáo tổng kết công tác năm 2024 và phương hướng, nhiệm vụ trọng tâm công tác năm 2025 của các Tòa án, tr4.
[10] Điều 247 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[11] PHAN THỊ THU HÀ, BÌNH LUẬN KHOA HỌC BỘ LUẬT TỐ TỤNG DÂN SỰ CỦA NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (DO TRẦN ANH TUẤN CHỦ BIÊN), NXB TƯ PHÁP, TR.582 (2023)
[12] Điều 248 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[13] Điều 249 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[14] Điều 250 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[15] Điều 251 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[16] Điều 252 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[17] Điều 253 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[18] Điều 257 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[19] Điều 260 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
[20] Khoản 4 Điều 15 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024.
[21] Quyết định giám đốc thẩm số: 04/2021/HNGĐ-GĐT ngày 07/7/2021 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về việc yêu cầu hủy việc kết hôn trái pháp luật, https://anle.toaan.gov.vn/webcenter/portal/anle/chitietnguonanle?dDocName=TAND199021, truy cập ngày 02/6/2025.
[22] Documents to be verified by a statement of truth, 22.1 The Civil Procedure Rules 1998.
[23] Failure to verify a statement of case, 22.2 The Civil Procedure Rules 1998.
[24] Failure to verify a witness statement, 22.3 The Civil Procedure Rules 1998.
[25] Power of the court to require a document to be verified, 22.2 The Civil Procedure Rules 1998.
[26] Meaning of disclosure, 31.2 The Civil Procedure Rules 1998.
[27] Meaning of document, 31.4 The Civil Procedure Rules 1998.
[28] Standard disclosure—what documents are to be disclosed, 31.6 The Civil Procedure Rules 1998.
[29] Subsequent use of disclosed documents, 31.22 The Civil Procedure Rules 1998.
[30] False statements, 32.14 The Civil Procedure Rules 1998.
[31] Interpretation, 81.2. The Civil Procedure Rules 1998.
[32] “it is beyond any doubt the greatest legal engine ever invented for the discovery of truth.” John Henry Wigmore, A Treatise on the System of Evidence in Trials at Common Law, vol. 2 (Boston: Little, Brown, 1904), 1697 (Sec. 1367).
[33] “What underlies our acceptance of cross-examination are several basic beliefs.
First is the belief that “truth” is not that simple, that there is often more than one version, or at least more than one perspective. The Greek fabulist Aesop, writing in the sixth century BC, put it remarkably well: “Every truth has two sides, It is well to look at both, before we commit ourselves to either.” And so we believe that the finder of fact ought to be presented with both sides, and that the most effective presenters are the advocates for each side. Part of that process is allowing both sides to question the witnesses, who are the most important source of information.
Second is our recognition that human beings are not perfect. All people make mistakes. And too many of them are willing to fabricate testimony, even in a formal, sworn courtroom setting. Because those mistakes (and lies) may favor one side of a dispute, it is the advocate for the other side who has the strongest motive and understanding to bring them to light”. F. Dennis Saylor IV and Daniel I. Small, The why of cross-examination, Massachusetts Lawyers Weekly, 2017,1.
[34] “Cross-examination, initially reviled for the way in which it seemed to depend on competitive word-twisting rather than a serious concern for the truth, came to supersede perjury prosecutions as the primary means of guaranteeing witness veracity; its triumph owed much to the way in which barristers successfully redefined it as a respectable forensic technique, characterized by gentlemanly restraint and subject to professional norms”. Schneider, Wendie Ellen. Engines of Truth: Producing Veracity in the Victorian Courtroom. Yale University Press, 2 (2015)
[35] “While direct examination may be the hardest – and most important – part of any trial, cross-examination is usually the most fun. Unfortunately, most lawyers do not cross-examine witnesses well and forget that the purpose of cross-examination is not simply to attack an adversary, but to strengthen your own case”. Gerald A. Klein, The Art Of Cross-Examination, https://www.kleinandwilson.com/publications/the-art-of-cross-examination/?utm_source=chatgpt.com.
[36] “Cross-examination may not always fulfill its dramatic promise. However, most lawyers agree that this stage of the trial presents the greatest potential for high courtroom drama”. Jim M. Perdue, Sr, The Five Question Rule-Cross Exam Simplified, Trial Techniques,1.
[37] “If the testimony is false, the purpose of cross-examination is to destroy both the witness and the testimony. If the testimony is true in part and false in part, then the purpose must be to destroy only what is false. Skilled trial lawyers know that they must accept what they believe to be true, even if it damages the client’s case. If the testimony is false only in the sense that it exaggerates or creates a wrong impression, the function of cross-examination is to whittle down the story to is proper size and show its proper relation to other facts”. Frances L. Wellman, The Art of Cross-Examination 216 (4th ed.1962), 2.
[38] Matteo Angelini (Wilmer Cutler Pickering Hale and Dorr LLP) (2024), Tui v Griffiths: The Importance of Putting Your Case to Witnesses and Experts in Cross-Examination, truy cập ngày 02/6/2025.
[39] Lê Nết, Luật La Mã, dịch từ giáo trình Luật La Mã của Trường Đại học Tổng hợp Warszawa – Ba Lan do Giáo sư Witold Wolodkiewicz & Mario Zablocka biên soạn, Thư viện Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, 1999, tr.230.
[40] J. Schroeder, Savigny, Kleinheyer – Schroeder (Hrsg.), Deutsche Juristen uas neun Jahrhunderten, 4.Aufl, tr.354 (1996)
[41] NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG, BẢO ĐẢM QUYỀN TỐ TỤNG DÂN SỰ CỦA ĐƯƠNG SỰ, NXB CÔNG AN NHÂN DÂN, TR. 63,64(2023)